Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giấu tên


[giấu tên]
to preserve one's anonymity; to remain anonymous
Một quan chức cao cấp giấu tên tiết lộ rằng.....
A high official on condition of anonymity disclosed that....
Kẻ giấu tên
Incognito



Incognito


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.